1. GIÁO TRÌNH CÁC MÔN CƠ SỞ
1 | Chính trị | Hệ Cao đẳng | Hệ Trung cấp |
2 | Anh văn | Hệ Cao đẳng | Hệ Trung cấp |
3 | Pháp luật | Hệ Cao đẳng | Hệ Trung cấp |
4 | Giáo dục thể chất | Hệ Cao đẳng | Hệ Trung cấp |
5 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Hệ Cao đẳng | Hệ Trung cấp |
6 | Tin học | Hệ Cao đẳng | Hệ Trung cấp |
2. NGÀNH CAO ĐẲNG DƯỢC
STT | TÊN MÔN HỌC | Chủ biên soạn |
1 | Vi sinh ký sinh | |
2 | Giải phẩu – sinh lý | |
3 | Hóa hữu cơ | |
4 | Hóa phân tích | |
5 | Hóa sinh | |
6 | Sinh học và di truyền | |
7 | Bệnh học | |
8 | Y học cơ sở | |
9 | Thực vật | |
10 | Kiểm nghiệm | |
11 | Bào chế | |
12 | Hóa dược | |
13 | Dược liệu | |
14 | Dược lý | |
15 | Quản lý tồn trữ thuốc | |
16 | Pháp chế dược | |
17 | Dược lâm sàng | |
18 | Dược học cổ truyền | |
19 | Anh văn chuyên ngành | |
20 | Đảm bảo chất lượng thuốc | |
21 | Marketing dược | |
22 | Kỹ năng giao tiếp bán hàng | |
23 | Kỹ năng mềm | |
24 | Khởi tạo doanh nghiệp | |
25 | Xác suất thống kê y dược |
2. NGÀNH CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG
STT | TÊN MÔN HỌC | Chủ biên soạn |
1 | Giải phẩu sinh lý | |
2 | Hóa sinh | |
3 | Vi sinh ký sinh trùng | |
4 | Sinh lý bệnh | |
5 | Điều dưỡng cơ sở 1 | |
6 | Điều dưỡng cơ sở 2 | |
7 | Sức khỏe – Môi trường và vệ sinh | |
8 | Dinh dưỡng – Tiết chế | |
9 | Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm | |
10 | Y đức | |
11 | Pháp luật và Tổ chức y tế | |
12 | Sinh học di truyền | |
13 | Điều dưỡng kiểm soát nhiễm khuẩn | |
14 | Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe | |
15 | Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực | |
16 | Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 | |
17 | Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa 1 | |
18 | Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1 | |
19 | Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình 1 | |
20 | Quản lý điều dưỡng | |
21 | CSSK cộng đồng | |
22 | Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa 2 | |
23 | Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa 2 | |
24 | Anh văn chuyên ngành | |
25 | Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi | |
26 | Chăm sóc sức khỏe trẻ em 2 | |
27 | Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ, bà mẹ và gia đình 2 | |
28 | Phục hồi chức năng | |
29 | Chăm sóc sức khỏe người bệnh mạn tính | |
30 | CSSK NB tâm thần | |
31 | Xác suất thống kê y dược |