TT |
TÀI LIỆU THAM KHẢO |
NĂM XB |
1 |
Chăm sóc người bệnh cao tuổi người bệnh mãn tính |
2020 |
2 |
Chăm sóc người bện cấp cứu chăm sóc tích cực |
2020 |
3 |
Chăm sóc người bệnh chuyên khoa |
2020 |
4 |
Chăm sóc người bệnh truyền nhiễm |
2020 |
5 |
Chăm sóc người lớn bệnh ngoại khoa |
2020 |
6 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ bà mẹ gia đình |
2020 |
7 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
2020 |
8 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn nội khoa |
2020 |
9 |
Điều dưỡng cộng đồng |
2020 |
10 |
Điều dưỡng cơ sở 1 |
2020 |
11 |
Điều dưỡng cơ sở 2 |
2020 |
12 |
Dinh dưỡng tiết chế |
2020 |
13 |
Dược Lý |
2020 |
14 |
Giao tiếp và giáo dục sức khỏe |
2020 |
15 |
Giáo trình giải phẩu sinh lý |
2020 |
16 |
Hóa học hóa sinh |
2020 |
17 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
2020 |
18 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn 1 |
2020 |
19 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn 2 |
2020 |
20 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn 3 |
2020 |
21 |
Bào chế |
2020 |
22 |
Bệnh học |
2020 |
23 |
Đảm bảo chất lượng thuốc |
2020 |
24 |
Đạo đức hành nghề dược |
2020 |
25 |
Dược học cổ truyền |
2020 |
26 |
Dược lâm sàng |
2020 |
27 |
Dược liệu |
2020 |
28 |
Dược lý 1 |
2020 |
29 |
Dược lý 2 |
2020 |
30 |
Giải phẫu sinh lý |
2020 |
31 |
Hóa đại cương vô cơ |
2020 |
32 |
Hóa dược |
2020 |
33 |
Hóa hữu cơ |
2020 |
34 |
Hóa phân tích |
2020 |
35 |
Hóa sinh |
2020 |
36 |
Kiểm nghiệm thuốc |
2020 |
37 |
Kinh tế dược |
2020 |
38 |
Kỹ năng giao tiếp bán hàng |
2020 |
39 |
Maketing |
2020 |
40 |
Một số dạng bào chế đặc biệt |
2020 |
41 |
Pháp chế dược |
2020 |
42 |
Quản lý tồn trữ thuốc |
2020 |
43 |
Theo dòng lịch sử những vùng đất thần và tâm thức người Việt |
1996 |
44 |
Khi người ta trẻ |
1994 |
45 |
40 truyện rất ngắn |
1994 |
46 |
Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm |
2002 |
47 |
Cẩm nang chuyển giao công nghệ |
2004 |
48 |
Cẩm nang chăn nuôi gia súc gia cầm |
2004 |
49 |
Tài liệu giảng dạy môn vật lý lý sinh (phần lý thuyết) |
2015 |
50 |
Giáo trình Nội bệnh lý 1 |
2020 |
51 |
Giáo trình giải phẩu bệnh |
|
52 |
Đạo đức người điều dưỡng |
|
53 |
Vật lý lý sinh |
|
54 |
Giáo trình giải phẩu sinh lý 2022 |
|
55 |
Giáo trình lý sinh |
|
56 |
Giáo trình kỹ thuật điều dưỡng |
|
57 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
|
58 |
Bệnh học Nhi |
|
59 |
Điều dưỡng cơ bản 1 |
|
60 |
Điều dưỡng cơ bản 2 |
|
61 |
Kỹ thuật điều dưỡng – điều dưỡng cơ bản |
|
62 |
Bệnh học nội |
|
63 |
Chăm sóc nội khoa |
|
64 |
Giáo trình hóa dược – Dược lý |
|
65 |
Giáo trình vệ sinh phòng bệnh-KNGT-GDSK |
|
66 |
Giải phẩu bệnh học – Bộ Y tế |
|
67 |
Bệnh học Sản |
|
68 |
Chăm sóc sức khỏe ngoại khoa |
|
69 |
Giáo trình Dược lâm sàng |
|
70 |
Giáo trình Tổ chức quản lý Y tế |
|
71 |
Bệnh truyền nhiễm |
|
72 |
Chăm sóc sức khỏe nhi khoa |
|
73 |
Giáo trình Y học cổ truyền – lý luận YHCT |
|
74 |
Giáo trình hóa phân tích thực hành |
|
75 |
Bệnh học ung thư |
|
76 |
Giáo trình Dược liệu |
|
77 |
Giáo trình YHCT – châm cứu- các PP chữa bệnh không dùng thuốc |
|
78 |
Chăm sóc cấp cứu |
|
79 |
Giao trình Thực vật dược |
|
80 |
Giáo trình YHCT |
|
81 |
Giáo trình vệ sinh phòng bệnh |
|
82 |
Giáo trình bào chế |
|
83 |
Bệnh học chuyên khoa |
|
84 |
Thực hành bào chế |
|
85 |
Bệnh học ngoại |
|
86 |
Y học cổ truyền -Y sĩ đa khoa |
|
87 |
Giáo trình sức khỏe trẻ em |
|
88 |
Giáo trình bảo quản |
|
89 |
Dinh dưỡng an toàn thực phẩm |
|
90 |
Giáo trình Pháp chế dược |
|
91 |
Giáo trình Sức khỏe sinh sản |
|
92 |
Bệnh lao phổi |
|
93 |
Bệnh học |
|
94 |
Dược lý lâm sàng |
|
95 |
Bệnh học nhiễm |
|
96 |
Truyền thông giáo dục sực khỏe |
|
97 |
Bệnh học chuyên khoa |
|
98 |
Hóa phân tích – Bộ y tế |
|
99 |
Giáo trình hóa học |
|
100 |
Quản trị kinh doanh Dược |
|
101 |
Y tế cộng đồng |
|
102 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
|
103 |
Dược lý Y sĩ |
|
104 |
Phục hồi chức năng |
|
105 |
Kỹ năng bán thuốc |
|
106 |
Dược học cổ truyền |
|
107 |
Giải phẩu người |
|
108 |
Giáo trình bào chế 2 |
|
109 |
Bệnh học chuyên khoa |
|
110 |
Giáo trình kiểm nghiệm |
|
111 |
Giáo trình kiểm nghiệm thực hành |
|
112 |
Giáo trình giải phẩu |
|
113 |
Giáo trình Hóa đại cương |
|
114 |
Giáo trình Pháp luật |
|
115 |
Giáo trình Sinh học đại cương |
|
116 |
Giáo trình Giải phẩu bệnh |
|
117 |
Giáo trình Giải phẩu học Cao đẳng Điều dưỡng |
|
118 |
Giáo trình Tin học |
|
119 |
Giáo trình Xác suất thống kê |
|
120 |
Giáo trình Chính trị |
|
121 |
Giáo trình Hóa hữu cơ |
|
122 |
Giáo trình Hóa sinh |
|
123 |
Sinh lý học |
|
124 |
Dược liệu |
|
125 |
Hóa dược |
|
126 |
Sinh lý bệnh – Miễn dịch |
|
127 |
Tiếng anh chuyên ngành Dược |
|
128 |
Hóa dược – Thực hành |
|
129 |
Thực vật dược |
|
130 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
131 |
Vi sinh ký sinh trùng |
|
132 |
Kiểm nghiệm thuốc |
|
133 |
Bào chế 1-2 |
|
134 |
Dược lâm sàng |
|
135 |
Dược lý 2 |
|
136 |
GDP-GPP |
|
137 |
Kỹ năng giao tiếp |
|
138 |
Quản lý tồn trữ thuóc |
|
139 |
Thực hành nghiên cứu khoa học |
|
140 |
Kinh tế dược |
|
141 |
Marketing – Quản trị kinh doanh Dược |
|
142 |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe |
|
143 |
Dinh dưỡng an toàn vệ sinh thực phẩm |
|
144 |
Dược lâm sàng những nguyên lý cơ bản |
|
145 |
Giải phẩu sinh lý người |
|
146 |
Bệnh học – Bộ y tế |
|
147 |
Vi sinh vật học |
|
148 |
Sinh học phân tử |
|
149 |
Logic học đại cương |
|
150 |
Thực tập thực vật dược và nhận biết cây thuốc |
|
151 |
Thực vật dược – Bộ y tế |
|